Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 164 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ảnh hưởng của các chỉ số hoạt động và nguồn lực lao động trong việc xác định lưu lượng giao thông: bằng chứng thực tiễn cảng Ấn Độ / Nguyễn Thị Hằng, Trần Thị Thùy Linh . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.118-123
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 2 Ảnh hưởng của dịch COVID-19 đến hoạt động xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang Trung Quốc / Trần Linh Chi, Nguyễn Ngọc Hải, Lê Thùy Linh; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19298
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 3 Benchmarking the effiency of container ports in Vietnam / Phạm Thị Minh Thúy, Bùi Thị Thùy Linh, Vũ Phương Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01112
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại Công ty TNHH MTV đóng tàu Hạ Long / Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 86tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04178
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thu thuế giá trị gia tăng đối với các doanh nghiệp ngoài quốc doanh trên địa bàn thành phố Móng Cái / Dương Thùy Linh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03690
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng TMCP ngoại thương Việt Nam-chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Thùy Linh; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02080
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần giấy Hoàng Hà Hải Phòng / Đào Thị Thu Huyền, Nguyễn Thùy Linh, Trịnh Lê Phương Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20751
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 8 Biện pháp phát triển dịch vụ cảng biển tại Nam Hải Đình Vũ của Công ty Gemadept Hải Phòng đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế / Vũ Thùy Linh ; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03093
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 9 Biện pháp tăng cường công tác thanh tra kiểm tra chuyên ngành tại BHXH TP Hải Phòng / Hoàng Thùy Linh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04265
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Biện pháp tăng cường hoạt động cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại cổ phần bưu điện Liên Việt - chi nhánh Hải Phòng / Đặng Thùy Linh; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04632
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 11 Biện pháp tăng cường huy động tiền gửi tại ngân hàng thương mại cổ phần Nam Á-Chi nhánh Quảng Ninh / Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04601
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Bonsai toàn thư : Hướng dẫn cụ thể cách tạo dáng và chăm sóc Bonsai / Harry-Tomlinson ; Thùy Linh tổng hợp và biên dịch . - H. : Mỹ thuật, 2007 . - 479tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 635.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bonsai-toan-thu_Harry-Tomlinson_2007.pdf
  • 13 Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động dịch vụ logistics tại công ty TNHH Hanjin Global Logistics Việt Nam (Hải Phòng) / Trần Thanh Thúy, Trần Thị Thanh Phương, Trần Minh Hiền; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19438
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Cẩm nang nghiệp vụ kế toán ngành ngân hàng 2014 / Thùy Linh, Việt Trinh biên soạn và hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2014 . - 431tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05161, PM/VT 07264-PM/VT 07267
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 15 Cẩm nang nghiệp vụ xuất nhập khẩu quy trình xác định giá trị hải quan hàng hóa xuất khẩu - nhập khẩu năm 2014 / Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2014 . - 431 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04254-PD/VT 04256, PM/VT 06333, PM/VT 06334
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 16 Chất lượng dịch vụ Logistics và sự hài lòng của khách hàng ở Hải Phòng / Vũ Phương Thảo, Bùi Thị Thùy Linh, Quản Thị Thùy Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 39tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01113
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 17 Chiến tranh thương mại Mỹ-Trung / Ngô Hương Giang, Nguyễn Mỹ Hoa, Nguyễn Thị Thùy Linh,.. . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.112-121
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 18 Chính sách thuế 2014 hướng dẫn áp dụng biểu mẫu kê khai thuế mới quy định chi tiết xử phạt vi phạm hành chính và cưỡng chế thi hành quyết định hành chính thuế / Thùy Linh, Việt Trinh . - H. : Tài chính, 2013 . - 431tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04212-PD/VT 04214, PM/VT 06313, PM/VT 06314
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.04
  • 19 Chính sách thuế 2015 và văn bản hướng dẫn mới nhất về các luật thuế / Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2014 . - 478tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05181, PM/VT 07347-PM/VT 07350
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 20 Chọn đơn chào hàng và ký hợp đồng tàu chuyến cho các tàu của VOSCO Quí 2 năm 2020 / Nguyễn Thị Diệu Linh, Đào Vân Hà, Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 102tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18963
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 Chuẩn mực kiểm toán nhà nước và bộ quy tắc đạo đức nghề nghiệp / Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2014 . - 515tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05162, PM/VT 07284-PM/VT 07287
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 22 Chủ tịch Hồ Chí Minh người ghi dấu ấn thế kỷ / Nguyễn Đình Hùng chủ biên; Thùy Linh, Việt Trinh biên soạn . - H.: Văn hóa dân tộc, 2015 . - 379 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05626
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6
  • 23 Công tác tạo động lực lao động tại Công ty TNHH Augroup Việt Nam / Phạm Thuỳ Linh, Trần Minh Phương, Hồ Khánh Huyền; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20300
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 24 Cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh doanh quốc tế hiện nay / Tống Thị Thùy Trang, Vũ Ngọc Toản, Nguyễn Huyền Trâm, Lã Thị Thùy Linh . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.98-101
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 25 Cơ hội và thách thức khi Việt nam gia nhập AEC / Nguyễn Nam Dương, Đặng Thùy Linh . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.155-157
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 26 Đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ vận tải đường bộ của Công ty TNHH VIKI LOGISTICS / Trần Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thùy Linh, Phạm Thu Thủy, Hà Khánh Huyền, Trần Thị Hòa; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18445
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 27 Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại công ty cổ phần tiếp vận Thái Bình Dương / Đỗ Thị Vân Anh, Vũ Thị Thảo Nguyên, Nguyễn Thị Dáng Ngọc; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 58tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18008
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 28 Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại công ty TNHH OOCL Logistics Việt Nam / Cao Thiên, Nguyễn Thị Hoài Anh, Bùi Nguyễn Đình Dương; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19425
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 29 Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải đa phương thức tại Công ty vận tải thủy Tân Cảng khu vực miền bắc / Cao Thị Hạnh, Tô Việt Hùng, Khiếu Tiến Lợi; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20003
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 30 Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải đường bộ tại công ty TNHH KCTC Việt Nam / Bùi Thị Quỳnh, Bùi Thị Thu Thủy, Bùi Thanh Vân; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 54tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18002
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 164 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :